Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜːd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

watered /ˈwɔ.tɜːd/

  1. Pha nước, pha loãng (rượu... ).
  2. Có nhiều sông hồ (miền).
  3. vân sóng (lụa).

Tham khảo

sửa