Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
watered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.tɜːd/
Hoa Kỳ
[ˈwɔ.tɜːd]
Tính từ
sửa
watered
/ˈwɔ.tɜːd/
Pha
nước
,
pha loãng
(rượu... ).
Có nhiều
sông
hồ
(miền).
Có
vân
sóng
(lụa).
Tham khảo
sửa
"
watered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)