Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪs.trəl/

Danh từ

sửa

wastrel /ˈweɪs.trəl/

  1. (Như) Waster.
  2. (Thông tục) Lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất.

Tham khảo

sửa