wasteland
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈweɪst.ˌlænd/
Danh từ
sửawasteland /ˈweɪst.ˌlænd/
- Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng.
- Hoang mạc.
- (Bóng) Cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần).
Tham khảo
sửa- "wasteland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)