Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪ.stɪdʒ/

Danh từ

sửa

wastage /ˈweɪ.stɪdʒ/

  1. Sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm.
  2. Số lượng hao hụt, số lãng phí.

Tham khảo

sửa