Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wastage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪ.stɪdʒ/
Danh từ
sửa
wastage
/ˈweɪ.stɪdʒ/
Sự
hao phí
, sự
lãng phí
, sự
mất mát
, sự
phí phạm
.
Số lượng
hao hụt
,
số
lãng phí
.
Tham khảo
sửa
"
wastage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)