Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
waspish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑːs.ˌpɪʃ/
Tính từ
sửa
waspish
/ˈwɑːs.ˌpɪʃ/
Gắt gỏng
,
dễ
cáu
,
bẳn tính
.
waspish
temper
— tính khí gắt gỏng
Chua chát
,
gay gắt
,
châm chọc
;
hiểm
ác.
waspish
style
— văn châm chọc
Tham khảo
sửa
"
waspish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)