Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
warming
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔr.miɳ/
Danh từ
sửa
warming
/ˈwɔr.miɳ/
Sự làm ấm, sự
hâm
, sự
hơ
, sự
sưởi
ấm.
(
Từ lóng
)
Trận
đòn,
trận
roi
.
Tính từ
sửa
warming
/ˈwɔr.miɳ/
Làm cho ấm; ấm.
Tham khảo
sửa
"
warming
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)