Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
war-dance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔr.ˈdænts/
Danh từ
sửa
war-dance
/ˈwɔr.ˈdænts/
Vũ
trước khi
ra trận
.
Vũ
mừng
chiến thắng
.
Vũ
diễn
cảnh
chiến tranh
.
Tham khảo
sửa
"
war-dance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)