Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔn.tᵊn.nəs/

Danh từ sửa

wantonness /ˈwɔn.tᵊn.nəs/

  1. Sự tinh nghịch; sự đùa giỡn.
  2. Tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ.
  3. Tính phóng đãng.
  4. Sự sum sê, sự um tùm.

Tham khảo sửa