Tiếng Anh sửa

 
wand

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑːnd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

wand /ˈwɑːnd/

  1. Đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ).
  2. Que đánh nhịp (của nhạc trưởng).
  3. Gậy quyền, quyền trượng.

Tham khảo sửa