Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
wand
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑːnd/
Hoa Kỳ
[ˈwɑːnd]
Danh từ
sửa
wand
/ˈwɑːnd/
Đũa
thần
,
gậy
phép
(của bà tiên, thầy phù thuỷ).
Que
đánh nhịp
(của nhạc trưởng).
Gậy
quyền
,
quyền
trượng
.
Tham khảo
sửa
"
wand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)