Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wader
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪ.dɜː/
Danh từ
sửa
wader
/ˈweɪ.dɜː/
Người
lội
.
(
Số nhiều
)
Ủng
lội
nước
(của người đi săn, người đi câu).
(
Động vật học
)
Chim
cao
cẳng
,
chim
lội
.
Tham khảo
sửa
"
wader
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)