Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuəŋ˧˧ va̰ːj˧˩˧juəŋ˧˥ jaːj˧˩˨juəŋ˧˧ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuəŋ˧˥ vaːj˧˩vuəŋ˧˥˧ va̰ːʔj˧˩

Tục ngữ sửa

vuông vải

  1. Mảnh vải lớn để may áo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)