Tiếng Hà Lan

sửa
Không biến Biến
vrij vrije

Tính từ

sửa

vrij (so sánh hơn vrije, so sánh nhất -)

  1. tự do: không sự gượng gạo và sự cấm chỉ

Trái nghĩa

sửa

onderdrukt, gevangen

Phó từ

sửa

vrij

  1. khá: không rất
vrij goed – khá tốt

Đồng nghĩa

sửa

redelijk, nogal, een beetje