Tiếng Hà Lan

sửa

Từ hạn định

sửa

een beetje

  1. chút
    Ik zou graag een beetje water hebben.
    Xin cho tôi chút nước.

Phó từ

sửa

een beetje

  1. hơi, chút
    Jantje is een beetje zot.
    Thằng Jantje điên chút.