Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vwɑː.ˈjɜ.ˌːɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

voyeurism /vwɑː.ˈjɜ.ˌːɪ.zᵊm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)