voussure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vu.syʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
voussure /vu.syʁ/ |
voussures /vu.syʁ/ |
voussure gc /vu.syʁ/
- (Kiến trúc) Vồng đỉnh vòm, đường cuốn.
- Voussure de porte — đường cuốn cửa
- (Y học) Mặt khum.
- Voussure thoracique — mặt khum lồng ngực
Tham khảo
sửa- "voussure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)