votary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvoʊ.tə.ri/
Danh từ
sửavotary /ˈvoʊ.tə.ri/
- Người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo.
- a votary of Buddha — một người sùng Phật
- Người sốt sắng, người nhiệt tâm.
- a votary of peace — người sốt sắng với hoà bình
- a votary of science — người nhiệt tâm với khoa học
- Người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao... ).
- a votary of football — người ham thích bóng đá
Tham khảo
sửa- "votary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)