Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
votaress
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvoʊ.tə.rəs/
Danh từ
sửa
votaress
/ˈvoʊ.tə.rəs/
Người
đàn bà
sùng tín
.
Người
đàn bà
sốt sắng
,
người
đàn bà
nhiệt tâm
.
Người
đàn bà
hâm mộ
,
người
đàn bà
ham thích
(thể thao... ).
Tham khảo
sửa
"
votaress
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)