Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vorte vorta, vorten
Số nhiều vorter vortene

vorte gđc

  1. (Y) Mụn cóc, mụt cóc.
    Alminnelige vorter på hendene er ufarlige og går ofte bort av seg selv.
  2. Vậthình như mụt cóc.
    en vorte i landskapet

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa