Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈləpt.ʃə.wəs/

Tính từ

sửa

voluptuous /və.ˈləpt.ʃə.wəs/

  1. Khoái lạc; ưa nhục dục.
  2. Gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi.

Tham khảo

sửa