Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

volubly

  1. Liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người).
  2. Lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói).

Tham khảo

sửa