volt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvoʊlt/
Danh từ
sửavolt /ˈvoʊlt/
- (Điện học) Vôn.
- a tension of 300 volts — một điện áp 300 vôn
Danh từ
sửavolt /ˈvoʊlt/
- Sự chạy vòng quanh (của ngựa).
- (Thể dục, thể thao) Cách né mình tránh kiếm.
- to make a volt — né mình tránh đường kiếm
Nội động từ
sửavolt nội động từ /ˈvoʊlt/
Tham khảo
sửa- "volt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔlt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
volt /vɔlt/ |
volts /vɔlt/ |
volt gđ /vɔlt/
- (Điện học) Von.
Tham khảo
sửa- "volt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)