volet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
volet /vɔ.lɛ/ |
volets /vɔ.lɛ/ |
volet gđ /vɔ.lɛ/
- Cánh cửa con (đóng lỗ cửa).
- Lá trập, cánh trập; lá gập, nắp trập.
- Volet d’aération — cánh trập thông gió
- Les volets d’une aile d’avion — các lá trập ở cánh máy bay
- Volet à double fente — cánh trập hai khe
- Volets de freinage — (hàng không) cánh giảm tốc
- Volets de triptyque — lá trập của tranh bộ ba
- Volet d’un permis de conduire — tờ gập của bằng lái xe
- Volet de carburateur — nắp trập của bộ chế hòa khí
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bàn chọn hạt.
- trier sur le volet — xem trier
Tham khảo
sửa- "volet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)