volaille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.laj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
volaille /vɔ.laj/ |
volailles /vɔ.laj/ |
volaille gc /vɔ.laj/
- Gà vịt, gia cầm.
- Engraisser de la volaille — vỗ béo gia cầm
- (Thông tục, nghĩa xấu) Tụi đàn bà, tụi con gái.
- (Thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) Gái đĩ.
Tham khảo
sửa- "volaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)