Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

voiturage

  1. Sự vận tải bằng xe xúc vật kéo.
    Frais de voiturage — tiền chi phí vận tải bằng xe súc vật kéo
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự vận tải.

Tham khảo sửa