Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
voiturage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
voiturage
gđ
Sự
vận tải
bằng
xe
xúc
vật
kéo
.
Frais de
voiturage
— tiền chi phí vận tải bằng xe súc vật kéo
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Sự
vận tải
.
Tham khảo
sửa
"
voiturage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)