Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
voilier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vwa.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
voilier
/vwa.lje/
voiliers
/vwa.lje/
voilier
gđ
/vwa.lje/
Thuyền buồm
.
Thợ
buồm
(may, chữa buồm).
Chim
bay
xa
(cũng)
oiseau
voilier
.
Tham khảo
sửa
"
voilier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)