Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɔɪ.dᵊnts/

Danh từ sửa

voidance /ˈvɔɪ.dᵊnts/

  1. (Tôn giáo) Sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập.
  2. (Pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị.
  3. (Y học) Sự bài tiết.

Tham khảo sửa