voiceless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɔɪs.ləs/
Tính từ
sửavoiceless ( không so sánh được) /ˈvɔɪs.ləs/
- Không nói được, không có tiếng, câm.
- (Ngôn ngữ học) Không kêu, vô thanh.
- voiceless consonant — phụ âm không kêu, phụ âm vô thanh
- (Y học) Mất tiếng.
Tham khảo
sửa- "voiceless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)