voelen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
voelen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | voel | wij(we)/... | voelen |
jij(je)/u | voelt voel jij(je) | ||
hij/zij/... | voelt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | voelde | wij(we)/... | voelden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gevoeld | voelend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
voel | ik/jij/... | voele | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | voelt | gij(ge) | voelde |