Tiếng Hà Lan sửa

Động từ sửa

Biến ngôi
Vô định
voelen
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik voel wij(we)/... voelen
jij(je)/u voelt
voel jij(je)
hij/zij/... voelt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... voelde wij(we)/... voelden
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gevoeld voelend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
voel ik/jij/... voele
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) voelt gij(ge) voelde

voelen (quá khứ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)., động tính từ quá khứ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).)

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). (qua da, sờ…)
    Voel je de wind in je haren?
    Bạn thấy gió trong tóc chưa?
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)., Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
    Ik voel me goed.
    Tôi cảm thấy khoẻ.
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). để biết nó tạo cảm giác gì
    Voel hier eens aan; zo zacht!
    Bạn thử sờ đây đi; mềm ơi là mềm!