Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muôn năm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
muən
˧˧
nam
˧˧
muəŋ
˧˥
nam
˧˥
muəŋ
˧˧
nam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muən
˧˥
nam
˧˥
muən
˧˥˧
nam
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
muôn năm
Từ
tỏ
ý
hoan nghênh
,
chúc tụng
mong
cho
bền vững
,
sống
lâu
.
Hòa bình thế giới
muôn năm
!
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
muôn năm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)