Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.sə.də.ti/

Danh từ

sửa

viscidity /ˈvɪ.sə.də.ti/

  1. Tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt.
  2. Tính dẻo, tính dính.

Tham khảo

sửa