Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/viʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vire
/viʁ/
vires
/viʁ/
vire
gc
/viʁ/
Thềm
phẳng
quanh
sườn
(núi).
(
Y học
)
Chín mé
quanh
móng
.
Tham khảo
sửa
"
vire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)