virée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
virée /vi.ʁe/ |
virées /vi.ʁe/ |
virée gc /vi.ʁe/
- (Thân mật) Cuộc đi dạo.
- Faire une virée en voiture — đi dạo bằng xe
- (Thân mật) Cuộc đi tìm chỗ ăn chơi.
- Une virée au bistrot — một cuộc đi tìm chỗ ăn chơi ở quán rượu
- (Lâm nghiệp) Vạt rừng.
Tham khảo
sửa- "virée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)