Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.ə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

violator /ˈvɑɪ.ə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái.
  2. Người hãm hiếp.
  3. Người phá rối.
  4. (Tôn giáo) Người xúc phạm.

Tham khảo

sửa