Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vik
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
vik
vika
,
viken
Số nhiều
viker
vikene
vik
gđc
Vịnh
,
vũng
.
De badet inne i
vik
en.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
munnvik
:
Mép
, cạnh
mồm
.
Tham khảo
sửa
"
vik
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)