Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vik vika, viken
Số nhiều viker vikene

vik gđc

  1. Vịnh, vũng.
    De badet inne i viken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa