Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít munnvik munnvika, munnviken
Số nhiều munnviker munnvikene

Danh từ

sửa

munnvik gđc

  1. Mép, cạnh mồm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa