vigour
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɪ.ɡɜː/
Hoa Kỳ | Duration: 2 seconds. | [ˈvɪ.ɡɜː] |
Danh từ
sửavigour /ˈvɪ.ɡɜː/
- Sức mạnh, sự cường tráng.
- full of vigour — đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng
- Sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ.
- the vigour of an attack — sức mãnh liệt của một cuộc tấn công
- to grow with vigour — mọc mạnh mẽ
- Khí lực.
- man of vigour — người có khí lực
- vigour of literary style — khí lực của văn phong
Tham khảo
sửa- "vigour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)