vierkant
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | vierkant |
Số nhiều | vierkanten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | vierkantje |
Số nhiều | vierkantjes |
Danh từ
sửavierkant gt (số nhiều vierkanten, giảm nhẹ vierkantje gt)
- hình vuông: hình có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc bằng nhau
- bình phương: cái số luỹ thừa hai
Từ liên hệ
sửa- lijn, driehoek, vierhoek, vijfhoek, zeshoek, cirkel, kubus, piramide, geometrie, meetkunde, polygoon
Không biến | Biến |
vierkant | vierkante |
Tính từ
sửavierkant (so sánh hơn vierkante, so sánh nhất -)
- vuông: có hình dạng như hình vuông