Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít vierkant
Số nhiều vierkanten
Dạng giảm nhẹ
Số ít vierkantje
Số nhiều vierkantjes

Danh từ

sửa

vierkant gt (số nhiều vierkanten, giảm nhẹ vierkantje gt)

  1. hình vuông: hình có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc bằng nhau
  2. bình phương: cái số luỹ thừa hai

Từ liên hệ

sửa
Không biến Biến
vierkant vierkante

Tính từ

sửa

vierkant (so sánh hơn vierkante, so sánh nhất -)

  1. vuông: có hình dạng như hình vuông