vieillissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vje.ji.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vieillissant /vje.ji.sɑ̃/ |
vieillissants /vje.ji.sɑ̃/ |
Giống cái | vieillissante /vje.ji.sɑ̃t/ |
vieillissantes /vje.ji.sɑ̃t/ |
vieillissant /vje.ji.sɑ̃/
- Đang già đi.
- Une femme vieillissante — một bà đang già đi
- Làm già đi.
- Costume vieillissant — bộ quần áo làm già đi
- (Nghĩa bóng) Cũ đi.
- Un art vieillissant — một nghệ thuật cũ đi
Tham khảo
sửa- "vieillissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)