Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vje.ji.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vieillissant
/vje.ji.sɑ̃/
vieillissants
/vje.ji.sɑ̃/
Giống cái vieillissante
/vje.ji.sɑ̃t/
vieillissantes
/vje.ji.sɑ̃t/

vieillissant /vje.ji.sɑ̃/

  1. Đang già đi.
    Une femme vieillissante — một bà đang già đi
  2. Làm già đi.
    Costume vieillissant — bộ quần áo làm già đi
  3. (Nghĩa bóng) đi.
    Un art vieillissant — một nghệ thuật cũ đi

Tham khảo

sửa