làm già
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤ːm˨˩ za̤ː˨˩ | laːm˧˧ jaː˧˧ | laːm˨˩ jaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːm˧˧ ɟaː˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửalàm già
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "làm già", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)