Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vieillir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vje.jiʁ/
Động từ
sửa
se vieillir
tự động từ
/vje.jiʁ/
Làm ra vẻ
già
.
Il aime à
se vieillir
— anh ta thích làm ra vẻ già
Nói
tăng
tuổi
,
lên
khai
tăng
tuổi
lên
.
Tham khảo
sửa
"
vieillir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)