victime
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vik.tim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
victime /vik.tim/ |
victimes /vik.tim/ |
victime gc /vik.tim/
- Nạn nhân.
- Victime de la calomnie — nạn nhân của sự vu khống
- Victimes de la guerre — nạn nhân chiến tranh
- Người hy sinh.
- Être victime de son devoir — hy sinh vì nghĩa vụ
- (Sử học) Vật hiến sinh.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "victime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)