meurtrier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mœʁ.tʁi.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meurtrier /mœʁ.tʁi.je/ |
meurtriers /mœʁ.tʁi.je/ |
Giống cái | meurtrière /mœʁ.tʁi.jɛʁ/ |
meurtrières /mœʁ.tʁi.jɛʁ/ |
meurtrier /mœʁ.tʁi.je/
- Gây chết chóc.
- Combat meurtrier — cuộc chiến đấu chết chóc
- Giết người.
- Main meurtrière — bàn tay giết người
- Arme meurtrière — vũ khí giết người
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | meurtrière /mœʁ.tʁi.jɛʁ/ |
meurtrières /mœʁ.tʁi.jɛʁ/ |
Số nhiều | meurtrière /mœʁ.tʁi.jɛʁ/ |
meurtrières /mœʁ.tʁi.jɛʁ/ |
meurtrier /mœʁ.tʁi.je/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "meurtrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)