Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mœʁ.tʁi.je/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực meurtrier
/mœʁ.tʁi.je/
meurtriers
/mœʁ.tʁi.je/
Giống cái meurtrière
/mœʁ.tʁi.jɛʁ/
meurtrières
/mœʁ.tʁi.jɛʁ/

meurtrier /mœʁ.tʁi.je/

  1. Gây chết chóc.
    Combat meurtrier — cuộc chiến đấu chết chóc
  2. Giết người.
    Main meurtrière — bàn tay giết người
    Arme meurtrière — vũ khí giết người

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít meurtrière
/mœʁ.tʁi.jɛʁ/
meurtrières
/mœʁ.tʁi.jɛʁ/
Số nhiều meurtrière
/mœʁ.tʁi.jɛʁ/
meurtrières
/mœʁ.tʁi.jɛʁ/

meurtrier /mœʁ.tʁi.je/

  1. Kẻ giết người.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa