Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛs.ka.pe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rescapé
/ʁɛs.ka.pe/
rescapés
/ʁɛs.ka.pe/
Giống cái rescapée
/ʁɛs.ka.pe/
rescapées
/ʁɛs.ka.pe/

rescapé /ʁɛs.ka.pe/

  1. Thoát nạn.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rescapé
/ʁɛs.ka.pe/
rescapés
/ʁɛs.ka.pe/

rescapé /ʁɛs.ka.pe/

  1. Kẻ thoát nạn.

Tham khảo

sửa