rescapé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.ka.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rescapé /ʁɛs.ka.pe/ |
rescapés /ʁɛs.ka.pe/ |
Giống cái | rescapée /ʁɛs.ka.pe/ |
rescapées /ʁɛs.ka.pe/ |
rescapé /ʁɛs.ka.pe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rescapé /ʁɛs.ka.pe/ |
rescapés /ʁɛs.ka.pe/ |
rescapé gđ /ʁɛs.ka.pe/
Tham khảo
sửa- "rescapé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)