Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vi lô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vi
˧˧
lo
˧˧
ji
˧˥
lo
˧˥
ji
˧˧
lo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vi
˧˥
lo
˧˥
vi
˧˥˧
lo
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “vi lô”
葦蘆
:
vi lô
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
葦𦰤
:
vi lô
Danh từ
sửa
vi lô
(
cũ
)
Cây
lau
.
Vi lô
hiu hắt như màu khảy trêu.
(
Truyện Kiều
c.264)
Đồng nghĩa
sửa
vi lau
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
reed
Tiếng Pháp
:
jonc
gđ
Tiếng Nga
:
камыш
gđ
(
kamyš
)