Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jonc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jonc
/ʒɔ̃/
joncs
/ʒɔ̃/
jonc
gđ
/ʒɔ̃/
(
Thực vật học
)
Cây
bấc
.
Gậy
(bằng)
song
.
Nhẫn
trơn
(như kiểu nhẫn cưới).
jonc
d’Inde
— cây mây; cây song
Tham khảo
sửa
"
jonc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)