Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vesture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛs.tʃɜː/
Danh từ
sửa
vesture
/ˈvɛs.tʃɜː/
(
Thơ ca
) Áo; áo
quần
, y
phục
.
Lớp
bọc
,
vỏ
bọc
.
Ngoại động từ
sửa
vesture
ngoại động từ
/ˈvɛs.tʃɜː/
(
Thơ ca
)
Mặc
quần áo
cho (ai).
Tham khảo
sửa
"
vesture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)