vestige
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɛs.tɪdʒ/
Danh từ
sửavestige /ˈvɛs.tɪdʒ/
- Vết tích, dấu vết, di tích.
- vestige of an ancient civilization — di tích của một nền văn minh cổ
- (Thường) + not) một chút, một tí.
- not a vestige of truth in the report — không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo
- (Sinh vật học) Bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ).
Tham khảo
sửa- "vestige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛs.tiʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vestige /vɛs.tiʒ/ |
vestiges /vɛs.tiʒ/ |
vestige gđ /vɛs.tiʒ/
- (Số nhiều) Di tích, vết tích, tàn tích.
- Les vestiges d’une ancienne ville — di tích của một thành cổ
- Vestiges de grandeur — những tàn tích của danh vọng
- Les vestiges d’une armée défaite — tàn quân của một đạo binh thua trận
Tham khảo
sửa- "vestige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)