vertigo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɜː.tɪ.ˌɡoʊ/
Danh từ
sửavertigo số nhiều vertigos /ˈvɜː.tɪ.ˌɡoʊ/
Tham khảo
sửa- "vertigo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.ti.ɡɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vertigo /vɛʁ.ti.ɡɔ/ |
vertigo /vɛʁ.ti.ɡɔ/ |
vertigo gđ /vɛʁ.ti.ɡɔ/
- (Thú y học) Chứng xoay quanh (của ngựa).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ý thích thất thường, ý ngông.
- Être pris par un vertigo — nảy ra một ý ngông
Tham khảo
sửa- "vertigo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)