Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.tɪ.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

vertigo số nhiều vertigos /ˈvɜː.tɪ.ˌɡoʊ/

  1. (Y học) Sự chóng mặt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.ti.ɡɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vertigo
/vɛʁ.ti.ɡɔ/
vertigo
/vɛʁ.ti.ɡɔ/

vertigo /vɛʁ.ti.ɡɔ/

  1. (Thú y học) Chứng xoay quanh (của ngựa).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ý thích thất thường, ý ngông.
    Être pris par un vertigo — nảy ra một ý ngông

Tham khảo

sửa