Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vertices
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
vertices
số nhiều
vertices
Đỉnh,
chỏm
,
chóp
,
ngọn
.
the vertex of an angle
— đỉnh của một góc
(
Nghĩa bóng
) Đỉnh,
cực
điểm.
(
Giải phẫu
) Đỉnh đầu.
(
Thiên văn học
)
Thiên
đỉnh.
Tham khảo
sửa
"
vertices
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)