vers
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vers /vɛʁ/ |
vers /vɛʁ/ |
vers gđ
Trái nghĩa
sửaGiới từ
sửavers /vɛʁ/
- Về hướng, về phía.
- Vers le sud — về hướng nam
- Đến, đi đến.
- Il m’a envoyé vers vous — ông ta cho tôi đến anh
- Vers une solution du problème — đi đến một giải pháp cho vấn đề
- Vào khoảng; khoảng.
- Vers minuit — vào khoảng nửa đêm
- Vers trente-deux ans — khoảng ba mươi hai tuổi
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "vers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vers | verset |
Số nhiều | vers | versa, versene |
vers gđ
- l. Đoạn của bài thơ, bài ca.
- Sangen hadde mange vers.
- å synge på siste verset — Sắp chết.
- Bài thơ.
- Noen skuespill går på vers.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) bibel vers: Đoạn trích trong phúc âm.
- (0) salmevers: Đoạn thánh ca.
Tham khảo
sửa- "vers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)